Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Phó từ

sửa

annerledes

  1. Một cách khác, khác hơn.
    Det gikk annerledes enn vi hadde trodd.
    Hun er annerledes enn sin søster.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa