annerledes
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaPhó từ
sửaannerledes
- Một cách khác, khác hơn.
- Det gikk annerledes enn vi hadde trodd.
- Hun er annerledes enn sin søster.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "annerledes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)