Tiếng Anh

sửa
 
annatto

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnɑː.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

annatto /ə.ˈnɑː.ˌtoʊ/

  1. Màu vàng đỏ.

Tham khảo

sửa