anmode
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anmode |
Hiện tại chỉ ngôi | anmoder |
Quá khứ | anmoda, anmodet |
Động tính từ quá khứ | anmoda, anmodet |
Động tính từ hiện tại | — |
anmode
- Yêu cầu, thỉnh nguyện.
- Politiet anmodet folk om å flytte seg.
Tham khảo
sửa- "anmode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)