Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít anledning anledningen
Số nhiều anledninger anledningene

anledning

  1. Sự khả dĩ, có thể.
    Jeg har ikke anledning til å være med.
    2. — Cơ hội, dịp.
    Hun kler seg i kjole ved høytidelige anledninger.

Tham khảo sửa