anledning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anledning | anledningen |
Số nhiều | anledninger | anledningene |
anledning gđ
- Sự khả dĩ, có thể.
- Jeg har ikke anledning til å være med.
- 2. — Cơ hội, dịp.
- Hun kler seg i kjole ved høytidelige anledninger.
Tham khảo
sửa- "anledning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)