anisette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.nə.ˈsɛt/
Danh từ
sửaanisette /ˌæ.nə.ˈsɛt/
Tham khảo
sửa- "anisette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ni.zɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anisette /a.ni.zɛt/ |
anisettes /a.ni.zɛt/ |
anisette gc /a.ni.zɛt/
Tham khảo
sửa- "anisette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)