Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nᵊl.ən/

Danh từ

sửa

aniline /ˈæ.nᵊl.ən/

  1. (Hoá học) Anilin.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ni.lin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aniline
/a.ni.lin/
aniline
/a.ni.lin/

aniline gc /a.ni.lin/

  1. (Hóa học) Anilin.

Tham khảo

sửa