Tiếng Baiso

sửa

Đại từ

sửa

ani

  1. tôi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Boon

sửa

Đại từ

sửa

ani

  1. tôi.

Tiếng Kolhe

sửa

Đại từ

sửa

ani

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, dùng cho nam giới hoặc giới tính không xác định.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

ani

  1. (Động vật học) Chim cu cu đen.

Tham khảo

sửa