Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anh túc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ajŋ
˧˧
tuk
˧˥
an
˧˥
tṵk
˩˧
an
˧˧
tuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ajŋ
˧˥
tuk
˩˩
ajŋ
˧˥˧
tṵk
˩˧
Danh từ
sửa
anh túc
Cây
thuốc phiện
.
hoa
anh túc
Tham khảo
sửa
Anh túc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam