angustura
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaangustura
Tham khảo
sửa- "angustura", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡys.ty.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
angustura /ɑ̃.ɡys.ty.ʁa/ |
angustura /ɑ̃.ɡys.ty.ʁa/ |
angustura gc /ɑ̃.ɡys.ty.ʁa/
Tham khảo
sửa- "angustura", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)