Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

angustura

  1. Vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡys.ty.ʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
angustura
/ɑ̃.ɡys.ty.ʁa/
angustura
/ɑ̃.ɡys.ty.ʁa/

angustura gc /ɑ̃.ɡys.ty.ʁa/

  1. Vỏ đắng (của một loài cây họ cam quít, dùng làm thuốc bổ và trị giun sán).

Tham khảo

sửa