Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
angre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å angre
Hiện tại chỉ ngôi
angrer
Quá khứ
angra
,
angret
Động tính từ quá khứ
angra
,
angret
Động tính từ hiện tại
—
angre
Ăn
năn
,
hối tiếc
,
hối hận
.
Dette skal du komme til
å angre
på.
en
angre
nde synder
Tham khảo
sửa
"
angre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)