anglo-saxon
Xem Anglo-Saxon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anglo-saxon /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/ |
anglo-saxons /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/ |
Giống cái | anglo-saxonne /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔn/ |
anglo-saxonnes /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔn/ |
anglo-saxon /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anglo-saxon /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/ |
anglo-saxons /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/ |
anglo-saxon gđ /ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃/
Tham khảo
sửa- "anglo-saxon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)