anglican
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæŋ.ɡlɪ.kən/
Tính từ
sửaanglican /ˈæŋ.ɡlɪ.kən/
Danh từ
sửaanglican /ˈæŋ.ɡlɪ.kən/
Tham khảo
sửa- "anglican", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/ |
anglicans /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/ |
Giống cái | anglicane /ɑ̃.ɡli.kan/ |
anglicans /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/ |
anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/
- Xem anglicanisme
- Eglise anglicane — giáo hội Anh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/ |
anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/ |
Số nhiều | anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/ |
anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/ |
anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/
Tham khảo
sửa- "anglican", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)