Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæŋ.ɡlɪ.kən/

Tính từ

sửa

anglican /ˈæŋ.ɡlɪ.kən/

  1. (Thuộc) Giáo phái Anh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh.

Danh từ

sửa

anglican /ˈæŋ.ɡlɪ.kən/

  1. Người theo giáo phái Anh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anglican
/ɑ̃.ɡli.kɑ̃/
anglicans
/ɑ̃.ɡli.kɑ̃/
Giống cái anglicane
/ɑ̃.ɡli.kan/
anglicans
/ɑ̃.ɡli.kɑ̃/

anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/

  1. Xem anglicanisme
    Eglise anglicane — giáo hội Anh

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít anglican
/ɑ̃.ɡli.kɑ̃/
anglican
/ɑ̃.ɡli.kɑ̃/
Số nhiều anglican
/ɑ̃.ɡli.kɑ̃/
anglican
/ɑ̃.ɡli.kɑ̃/

anglican /ɑ̃.ɡli.kɑ̃/

  1. Người theo giáo phái Anh.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)