Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

angiosperme

  1. (Thực vật học) (có) hạt kín.
    Plante angiosperme — cây hạt kín

Danh từ

sửa

angiosperme gc

  1. (Thực vật học) Cây hạt kín.
  2. (Số nhiều) Ngành hạt kín.

Tham khảo

sửa