Tiếng H'roi

sửa

Danh từ

sửa

angin

  1. gió.

Tiếng Mã Lai

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

angin

  1. Gió.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Mã Lai Brunei

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

angin

  1. gió.

Tiếng Ra Glai Bắc

sửa

Danh từ

sửa

angin

  1. gió.