angelot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃ʒ.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
angelot /ɑ̃ʒ.lɔ/ |
angelots /ɑ̃ʒ.lɔ/ |
angelot gđ /ɑ̃ʒ.lɔ/
- Thiên thần nhỏ.
- Đồng thiên thần (tiền Pháp cũ).
Tham khảo
sửa- "angelot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)