Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc andektig
gt andektig
Số nhiều andektige
Cấp so sánh
cao

andektig

  1. Thành kính, ngưỡng mộ.
    Han lyttet andektig til kongens tale.

Tham khảo sửa