Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
andektig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
andektig
gt
andektig
Số nhiều
andektige
Cấp
so sánh
—
cao
—
andektig
Thành kính
,
ngưỡng mộ
.
Han lyttet
andektig
til kongens tale.
Tham khảo
sửa
"
andektig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)