ancienneté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sjɛn.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ancienneté /ɑ̃.sjɛn.te/ |
ancienneté /ɑ̃.sjɛn.te/ |
ancienneté gc /ɑ̃.sjɛn.te/
- Tình trạng lâu đời.
- Thâm niên.
- Avancement à l’ancienneté — nâng bậc theo thâm niên
- Avoir dix ans d’ancienneté — có thâm niên 10 năm
- De toute ancienneté — từ thời xa xưa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ancienneté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)