anatomiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.na.tɔ.mi.ze/
Ngoại động từ
sửaanatomiser ngoại động từ /a.na.tɔ.mi.ze/
Tham khảo
sửa- "anatomiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anatomiser ngoại động từ /a.na.tɔ.mi.ze/