anastomose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈnæs.tə.ˌmoʊz/
Nội động từ
sửaanastomose nội động từ /ə.ˈnæs.tə.ˌmoʊz/
Tham khảo
sửa- "anastomose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anastomose nội động từ /ə.ˈnæs.tə.ˌmoʊz/