Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.na.li.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực analytique
/a.na.li.tik/
analytique
/a.na.li.tik/
Giống cái analytique
/a.na.li.tik/
analytique
/a.na.li.tik/

analytique /a.na.li.tik/

  1. Phân tích.
    Méthode analytique — phương pháp phân tích
  2. (Toán học) Giải tích.
    Géométrie analytique — hình học giải tích

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa