analytique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.na.li.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | analytique /a.na.li.tik/ |
analytique /a.na.li.tik/ |
Giống cái | analytique /a.na.li.tik/ |
analytique /a.na.li.tik/ |
analytique /a.na.li.tik/
- Phân tích.
- Méthode analytique — phương pháp phân tích
- (Toán học) Giải tích.
- Géométrie analytique — hình học giải tích
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "analytique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)