Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.na.ɡʁam/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anagramme
/a.na.ɡʁam/
anagrammes
/a.na.ɡʁam/

anagramme gc /a.na.ɡʁam/

  1. Từ đảo chữ (ví dụ gare thành rage).

Tham khảo

sửa