Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anémiante
/a.ne.mjɑ̃t/
anémiante
/a.ne.mjɑ̃t/
Giống cái anémiante
/a.ne.mjɑ̃t/
anémiante
/a.ne.mjɑ̃t/

anémiant

  1. Làm thiếu máu, gây thiếu máu.

Tham khảo

sửa