Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amulette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.my.lɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
amulette
/a.my.lɛt/
amulettes
/a.my.lɛt/
amulette
gc
/a.my.lɛt/
Bùa
.
Tham khảo
sửa
"
amulette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)