Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.my.lɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amulette
/a.my.lɛt/
amulettes
/a.my.lɛt/

amulette gc /a.my.lɛt/

  1. Bùa.

Tham khảo

sửa