Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amuck
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
amuck
Như một
người
điên
cuồng
lên
.
to run
amuck
— chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu
Tham khảo
sửa
"
amuck
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)