Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæm.pjə.ˈti/

Danh từ

sửa

amputee /ˌæm.pjə.ˈti/

  1. Người cụt (chân, tay).

Tham khảo

sửa