Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pu.le/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ampoulé
/ɑ̃.pu.le/
ampoulés
/ɑ̃.pu.le/
Giống cái ampoulée
/ɑ̃.pu.le/
ampoulées
/ɑ̃.pu.le/

ampoulé /ɑ̃.pu.le/

  1. Khoa trương.
    Style ampoulé — lời văn khoa trương

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa