Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæm.ˌpɪr.ˈɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

ampere-hour số nhiều ampere-hours /ˈæm.ˌpɪr.ˈɑʊ.ər/

  1. Ampe giờ.

Tham khảo

sửa