amper
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | amper |
gt | ampert | |
Số nhiều | ampre | |
Cấp | so sánh | amprere |
cao | amprest |
amper
- Giận, tức giận, nóng giận.
- Det er en amper stemning blant de ansatte.
- Hun blir fort amper i diskusjoner.
Tham khảo
sửa- "amper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)