Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈmɔr.fəs.li/

Phó từ

sửa

amorphously /ə.ˈmɔr.fəs.li/

  1. Xem amorphous

Tham khảo

sửa