Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ˈmɔr.ə.ˌlɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

amoralism /ˌeɪ.ˈmɔr.ə.ˌlɪ.zᵊm/

  1. Xem amoral

Tham khảo

sửa