amoncellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mɔ̃.sɛl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amoncellement /a.mɔ̃.sɛl.mɑ̃/ |
amoncellements /a.mɔ̃.sɛl.mɑ̃/ |
amoncellement gđ /a.mɔ̃.sɛl.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "amoncellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)