Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mɔ.njɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ammonium
/a.mɔ.njɔm/
ammonium
/a.mɔ.njɔm/

ammonium /a.mɔ.njɔm/

  1. (Hóa học) Amôni.

Tham khảo

sửa