Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ˌmi.tɜː/

Danh từ

sửa

ammeter /ˈæ.ˌmi.tɜː/

  1. (Điện học) Cái đo ampe.
    hatwire (thermal) ammeter — cái đo ampe nhiệt điện
    electromagnetic ammeter — cái đo ampe điện từ

Tham khảo

sửa