Tiếng Uzbek

sửa
Các dạng chữ viết khác
Kirin амирлик (amirlik)
Latinh
Ba Tư-Ả Rập

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa amir +‎ -lik.

Danh từ

sửa

amirlik

  1. tiểu vương quốc.