amir
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaamir
- Tiểu vương xứ A Rập.
Tham khảo
sửa- "amir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ả Rập أمير.
Danh từ
sửaamir (số nhiều amirlar)
amir
Được vay mượn từ tiếng Ả Rập أمير.
amir (số nhiều amirlar)