Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mi.ʁal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amiral
/a.mi.ʁal/
amiraux
/a.mi.ʁɔ/

amiral /a.mi.ʁal/

  1. Đô đốc (hải quân).

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực amiral
/a.mi.ʁal/
amiral
/a.mi.ʁal/
Giống cái amirale
/a.mi.ʁal/
amirale
/a.mi.ʁal/

amiral /a.mi.ʁal/

  1. (Vaisseau amiral) Kỳ hạm (tàu chở đô đốc).

Tham khảo

sửa