Tiếng Đông Hương

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *amïn.

Danh từ

sửa

amin

  1. Cuộc sống, số phận.

Tham khảo

sửa
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.

Tiếng Khang Gia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *amïn.

Danh từ

sửa

amin

  1. Cuộc sống.

Tham khảo

sửa
  • Hans, Nugteren (2011) Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages[1], Universiteit Leiden, →ISBN