Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amiante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.mjɑ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
amiante
/a.mjɑ̃t/
amiante
/a.mjɑ̃t/
amiante
gđ
/a.mjɑ̃t/
(
Khoáng vật học
)
Amian
,
sợi
đá.
Tham khảo
sửa
"
amiante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)