ameublement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mœ.blə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ameublement /a.mœ.blə.mɑ̃/ |
ameublements /a.mœ.blə.mɑ̃/ |
ameublement gđ /a.mœ.blə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "ameublement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)