Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mœ.blə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ameublement
/a.mœ.blə.mɑ̃/
ameublements
/a.mœ.blə.mɑ̃/

ameublement /a.mœ.blə.mɑ̃/

  1. Đồ bày trong nhà.

Tham khảo

sửa