Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amenée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/am.ne/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
amenée
/am.ne/
amenée
/am.ne/
amenée
gc
/am.ne/
Sự
dẫn
(nước).
Canal d’amenée
— kênh dẫn
Tham khảo
sửa
"
amenée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)