Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amenée
/am.ne/
amenée
/am.ne/

amenée gc /am.ne/

  1. Sự dẫn (nước).
    Canal d’amenée — kênh dẫn

Tham khảo

sửa