Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʌmˈbaːħʌ/

Danh từ

sửa

ambaaca

  1. hôm kia.

Tham khảo

sửa
  • E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “ambaaca”, in An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), University of London.