Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.mə.ˌtɜː.ˌɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

amateurism /ˈæ.mə.ˌtɜː.ˌɪ.zᵊm/

  1. Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên.

Tham khảo sửa