Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.mə.ˌtɜː.ˌrɪʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

amateurish /ˈæ.mə.ˌtɜː.ˌrɪʃ/

  1. Tài tử, nghiệp dư, không chuyên.
  2. Không lành nghề, không thành thạo.

Tham khảo sửa