Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ma.ˈɾi.ʎos/

Tính từ

sửa
Số ít Số nhiều
Giống đức amarillo amarillos
Giống cái amarilla amarillas

amarillos số nhiều

  1. Xem amarillo