amaranthine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.mə.ˈrænt.θən/
Tính từ
sửaamaranthine (so sánh hơn more amaranthine, so sánh nhất most amaranthine)
Tham khảo
sửa- "amaranthine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
amaranthine (so sánh hơn more amaranthine, so sánh nhất most amaranthine)