Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.mə.ˈrænt.θən/

Tính từ

sửa

amaranthine (so sánh hơn more amaranthine, so sánh nhất most amaranthine)

  1. (Thực vật học) Đỏ tía.
  2. (Thơ ca) Bất diệt, bất tử.

Tham khảo

sửa