Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌmæn.jə.ˈwɛnt.səs/

Danh từ

sửa

amanuensis số nhiều amanuenses /ə.ˌmæn.jə.ˈwɛnt.səs/

  1. Người biên chép, người thư ký.

Tham khảo

sửa