améthyste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.me.tist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
améthyste /a.me.tist/ |
améthystes /a.me.tist/ |
améthyste gc /a.me.tist/
Tham khảo
sửa- "améthyste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
améthyste /a.me.tist/ |
améthystes /a.me.tist/ |
améthyste gc /a.me.tist/