Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alvin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
alvin
/al.vɛ̃/
alvin
/al.vɛ̃/
Giống cái
alvin
/al.vɛ̃/
alvin
/al.vɛ̃/
alvin
Flux
alvin+
sự ỉa
chảy
.
Evacuations alvines
— cứt, phân
Từ đồng âm
sửa
Alevin
Tham khảo
sửa
"
alvin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)