altruiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.tʁɥist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | altruiste /al.tʁɥist/ |
altruistes /al.tʁɥist/ |
Giống cái | altruiste /al.tʁɥist/ |
altruistes /al.tʁɥist/ |
altruiste /al.tʁɥist/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | altruiste /al.tʁɥist/ |
altruiste /al.tʁɥist/ |
Số nhiều | altruiste /al.tʁɥist/ |
altruiste /al.tʁɥist/ |
altruiste /al.tʁɥist/
Tham khảo
sửa- "altruiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)