Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

alternant

  1. (Địa lý,địa chất) Xen kẽ.
    alternant layers — các lớp xen kẽ

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.tɛʁ.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực alternant
/al.tɛʁ.nɑ̃/
alternant
/al.tɛʁ.nɑ̃/
Giống cái alternant
/al.tɛʁ.nɑ̃/
alternant
/al.tɛʁ.nɑ̃/

alternant /al.tɛʁ.nɑ̃/

  1. Luân phiên, xen kẽ.
    Cultures alternantes — cây trồng luân phiên

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa